rất vui được gặp bạn tiếng anh là gì
(Cảm ơn rất nhiều.) Thanks for your assistance. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) Please let me know if you have any questions. (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào.) Let me know if you need anything else. I'm glad to help. (Cho tôi biết nếu bạn cần thứ gì khác. Tôi rất vui lòng giúp đỡ.) Đối với email thân thiện Mong chờ phản hồi
Khi một người sử dụng icon này chứng tỏ tâm trạng của họ đang rất tốt, vui vẻ. 8. Icon 3:) nghĩa là gì? Icon này có tên tiếng Anh là "Devil", dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "ác quỷ". Tuy nhiên ý nghĩa này của nó lại được người dùng bỏ quên và sử dụng tùy theo ý thích.
Thấp hơn rất nhiều so với mặt bằng chung của các trung tâm tiếng Anh hiện nay.Hơn thế nữa sau khi hoàn thành khóa học tại trung tâm, đạt chuẩn đầu ra và có thể giao tiếp tự tin trôi chảy với người bản ngữ, bạn sẽ còn được tặng 1 Thẻ bảo hành kiến thức trọn đời.
rất vui được gặp bạn pleased to meet you Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp tất cả chính xác bất kỳ từ Con nghĩ là ở bên cạnh anh ấy thì con sẽ rất vui . I think I'm going to be happy with him. OpenSubtitles2018.v3 (Võ tay) Chúng tôi cũng rất vui mừng vì điều này. (Applause) We're delighted about it as well. ted2019 Rất vui được gặp lại ông.
Trước mặt cô bây giờ là 3người :Anh quản lí SeJin, Bang PD-nim và một chị staff - Chào cô - Anh SeJin lên tiếng - Ah nae, anhonhaseyo, tôi là Ahn SeHee, 21 tuổi ạ - Cô đến từ Việt Nam sao? - Nae, tôi sang đây du học và sinh sống cũng 3 năm rồi ạ
Künstliche Befruchtung Als Single In Deutschland. Rất vui vì gặp lại bạn, dù chỉ là hình to see you again, even if it is in a right. Better get going. Nice to meet am glad to hear the money was returned by Momma rất vui và tự hào bởi những gì đã đạt được!”.I am delighted and proud of what we have achieved together!".Tôi rất vui mà bạn có thể tham gia với chúng tôi với am glad that you can share in that with vui được gặp anh, Barry vâng, cô cũng was nice to meet you, Barry. Yeah, you rất vui, nhưng tôi không thể nhận giải thưởng này một am delighted to receive this award but I have not done this cháu rất vui và hãnh diện cho em am glad to see you returned.".Chúng tôi rất vui mừng chào đón cả hai cá nhân tài năng am delighted to welcome these two talented individuals to our rất vui vì anh là trưởng bảo vệ ở rất vui nếu tôi có cơ hội được quay trở lại rất vui vì được khoác áo RB sự là tôi rất vui và rất hãnh diện với kỷ lục này!I am so happy and really proud of this record!Rất vui được gặp anh, Ted à, và cảm ơn anh lần was nice to meet you, Ted, and thank you gì tôi có thể nói là rất vui được gặp wish I could say It was nice to meet rất vui vì tôi đã tìm thấy trang web của bạn!Tôi rất vui vì chúng tôi có thể là một phần của thời khắc lịch rất vui vì chúng tôi có thể là một phần của thời khắc lịch rất vui được làm quen với mọi người trên good to get to know other members on the rất vui vì đã là một phần của những thay đổi vui được chia sẽ những kiến thức rất vui vì 3 chúng ta có thể cùng đạp xe đi dạo!I'm thrilled that the three of us… Are going cycling together!Rất vui được gặp ngài, ngài đại sứ.
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese rất vui khi gặp lại bạn Last Update 2017-08-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese rất vui khi gặp lại cô English good to see you again, detective. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp các bạn. English but you decided that you're going to? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh! English nice to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp lại anh. English –it was good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em rất vui khi gặp lại anh. English how lovely to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh, ray. English ah, it's good to see you, ray. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi được gặp lại ngài. English - it's a pleasure to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh English - good to see you again! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 3 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin chào rất vui được gặp lại bạn English i don't understand what are you saying? Last Update 2021-06-22 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh. English - it's very nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ! - rất vui khi gặp em. English - so, it's really nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh john. English - you're back. it's good to see you, john. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese dù sao, tôi rất vui khi gặp lại anh. English i'm very glad to see you again, mr bond. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - oh rất vui khi gặp cô. English - oh it's nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "chào, rất vui khi gặp anh. English "hello, nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese emily, rất vui khi gặp cô. English emily, good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese họ sẽ rất vui khi gặp lại 2 cô cháu gái English lt'll be nice for them to see the girls after so long Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,559,929 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Call us 0934 425 988 Mail us dichthuattieng Chủ đề Nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn. Mục tiêu giao tiếp Học cách chào hỏi người khác trong lần đầu gặp mặt. Mục tiêu ngôn ngữ Học về những mẫu câu thường dùng để chào hỏi người khác trong lần đầu tiên gặp mặt. Từ vựng nice tốt đẹp, meet gặp, you bạn, Cấu trúc câu Nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn. Nice to meet you too. – Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Ngữ pháp Chúng ta thường dùng cách diễn đạt Nice to meet you’ khi đó là lần đầu tiên ta gặp mặt ai đó. Từ nice’ là một tính từ, trong trường hợp này thường đứng trước dạng nguyên thể của động từ to meet. Dưới đây là một số ví dụ khác Nice tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Glad tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Pleased tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Happy tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ
Rất vui được gặp lại mày, Rem!”.It's good to see you, vui được gặp lại cô, giáo good to see you too, vui được gặp nice to see you vui được gặp lại cô, good to see you, vui được gặp lại phu nice to see you again. Mọi người cũng dịch rất vui được gặp lại anhrất vui được gặp anhrất vui khi được gặprất vui được gặp côrất vui được gặp cậurất vui được gặp bạnNày, rất vui được gặp lại it's good to see vui được gặp lại cô, good to see you, too, vui được gặp lại anh, anh good to see you,Rất vui được gặp lại cậu, anh was good to see you, chúa ơi. Chú rất vui được gặp lại God, I'm glad to see vui được gặp emrất vui được gặp ôngsẽ rất vui được gặprất vui gặp lại anhRất vui được gặp lại bà lần nice to see you vui được gặp lại ông, to see you again, Mr vui được gặp lại cô, Autumn.”.Nice to meet you, Autumn.”.Rất vui được gặp lại nice to see you,Rất vui được gặp lại cô, Silk to see you too, Silk ta rất vui được gặp lại mọi người, Geoffrey và nice to see you and Geoffrey vui được gặp lại glad to see you vui được gặp lại, thưa bà to see you again, Mrs. vui được gặp lại anh sau từng đó năm?Nice to see you after all these years"?Rất vui được gặp lại cô, very good to see you, vui được gặp lại ông, ông to see you again, Mr. vui được gặp lại good to see you again, cũng rất vui được gặp lại happy to see you vui được gặp lại a pleasure to see you vui được gặp lại nice to see you vui được gặp lại was good to see you vui được gặp lại good to see you vui được gặp lại good to see you vui được gặp lại to see you vui được gặp lại to see you again.
Làm bạn tự tin nhất khi gặp bạn self-conscious when meeting with chuyện nhiều hơn trên smartphone ít khi gặp bạn bè bên more often at your smartphone when meeting with Trân cứ tưởng nó ra ngoài mua sắm hoặc gặp bạn first he thought she was just out shopping, or meeting gặp bạn trong mớ hỗn độn của bạn."- Vô tôi rất mong được gặp bạn vào năm 2012!Chúng tôi mong đợi được gặp bạn trên các trang mạng xã hội của chúng tôi!Chúng tôi rất mong được gặp bạn tại chương Precision Machines rất mong được gặp bạn ở Thổ Nhĩ Precision Machinery is looking forward to seeing you in lẽ sự đoàn kết chuyênnghiệp sẽ khiến người khác gặp a professional organization can help you meet ngữ của bạn là một thứ trong suốt mà qua đó tôi gặp đầu cho những người mới gặp bạn một cơ giving new people you meet a phục luôn là một trong những ấn tượngban đầu khi người khác gặp is always the first attraction when you meet bạn cũ từ thời trung học chắc chắn là rất old friends from school would be very gặp bạn chung giữa hai 114 Meeting an old tôi mong được gặp bạn vào một ngày sớm!Chàng háo hức muốn gặp bạn bè và gia đình gặp bạn bè trong thế giới mà con đã gặp bạn gái của An Lan chưa?”.Tôi mong được gặp bạn để thảo luận thêm về đơn xin của VERY rarely meet up with old như họ gặp bạn đủ nhiều và thấy bạn muốn gặp bạn bè, nên tôi tìm đi tìm had needed my friends, so I went to look for Tôi sẽ gặp bạn ở góc đường lúc 7h30.
rất vui được gặp bạn tiếng anh là gì